Có 2 kết quả:
蛮夷 mán yí ㄇㄢˊ ㄧˊ • 蠻夷 mán yí ㄇㄢˊ ㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) common term for non-Han peoples in former times, not exclusively derogatory
(2) barbarian
(2) barbarian
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) common term for non-Han peoples in former times, not exclusively derogatory
(2) barbarian
(2) barbarian
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0